Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lành dạ

Academic
Friendly

Từ "lành dạ" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng sức khỏe tốt, đặc biệt liên quan đến vấn đề tiêu hóa. Cụ thể, "lành dạ" thường được dùng để chỉ việc đi đại tiện (hay còn gọi là đi vệ sinh) một cách bình thường, không bị gặp vấn đề . Nói cách khác, người nào "lành dạ" thì hệ tiêu hóa hoạt động tốt, không bị tiêu chảy hay táo bón.

dụ sử dụng từ "lành dạ":
  1. Câu đơn giản: "Sau khi ăn uống điều độ, tôi thấy mình rất lành dạ."

    • Nghĩa: Sau khi ăn uống hợp lý, tôi cảm thấy sức khỏe tiêu hóa của mình tốt.
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù thời tiết lạnh, nhưng nhờ chế độ ăn uống hợp lý, cả gia đình tôi vẫn rất lành dạ."

    • Nghĩa: trời lạnh, nhưng nhờ ăn uống điều độ, tất cả mọi người trong gia đình tôi vẫn sức khỏe tốt tiêu hóa ổn định.
Các biến thể từ liên quan:
  • Lành: Có nghĩatốt, khỏe mạnh; không vấn đề .
  • Dạ: Thường dùng để chỉ dạ dày hoặc cơ quan tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa:
  • Khỏe mạnh: Dùng để chỉ sức khỏe tổng thể, không chỉ liên quan đến tiêu hóa.
  • Tiêu hóa tốt: Cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ việc hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả.
Từ gần giống:
  • Tháo dạ: Trái ngược với "lành dạ", có nghĩa vấn đề về tiêu hóa, thường tiêu chảy, không đi đại tiện bình thường.
  • Bị đau bụng: Thường chỉ tình trạng không thoải máibụng, có thể liên quan đến tiêu hóa kém.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc hội thoại, bạn có thể dùng "lành dạ" để nói về sức khỏe tổng thể của một người: " ấy rất chăm tập thể dục, nên lúc nào cũng lành dạ."
  • Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh thân mật, như khi hỏi thăm sức khỏe một người: "Dạo này bạn lành dạ không?"
  1. Nói đi đại tiện tốt, không tháo dạ.

Words Containing "lành dạ"

Comments and discussion on the word "lành dạ"